Loom Network Giá

Loom Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LOOM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.044893
$0.044893
HK$0.3515
0.0419
binance

Binance

$0.044891
$0.044891
HK$0.3515
0.0419
okx

OKX

$0.044887
$0.044887
HK$0.3514
0.0419
bybit

Bybit

$0.044892
$0.044892
HK$0.3515
0.0419
digifinex

DigiFinex

$0.044885
$0.044885
HK$0.3514
0.0419
bitrue

Bitrue

$0.044893
$0.044893
HK$0.3515
0.0419
bingx

BingX

$0.044891
$0.044891
HK$0.3515
0.0419
bitget

Bitget

$0.0449
$0.0449
HK$0.3514
0.0419
deepcoin

Deepcoin

$0.0449
$0.0449
HK$0.3514
0.0419
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.044893
$0.044893
HK$0.3515
0.0419
bitmart

BitMart

$0.044893
$0.044893
HK$0.3515
0.0419
cointiger

CoinTiger

$0.04489
$0.04489
HK$0.3515
0.0419
whitebit

WhiteBIT

$0.044894
$0.044894
HK$0.3515
0.0419
lbank

LBank

$0.044886
$0.044886
HK$0.3514
0.0419
btse

BTSE

$0.044891
$0.044891
HK$0.3515
0.0419
gate-io

Gate.io

$0.0449
$0.0449
HK$0.3514
0.0419
htx

HTX

$0.044891
$0.044891
HK$0.3515
0.0419
xt

XT.COM

$0.044885
$0.044885
HK$0.3514
0.0419
upbit

Upbit

$0.044892
$0.044892
HK$0.3515
0.0419
kucoin

KuCoin

$0.044889
$0.044889
HK$0.3514
0.0419
mexc

MEXC

$0.044886
$0.044886
HK$0.3514
0.0419
indoex

IndoEx

$0.044894
$0.044894
HK$0.3515
0.0419
phemex

Phemex

$0.044885
$0.044885
HK$0.3514
0.0419
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.044885
$0.044885
HK$0.3514
0.0419
bitforex

BitForex

$0.044894
$0.044894
HK$0.3515
0.0419
latoken

LATOKEN

$0.04489
$0.04489
HK$0.3515
0.0419
bibox

Bibox

$0.044891
$0.044891
HK$0.3515
0.0419
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.044893
$0.044893
HK$0.3515
0.0419
bithumb

Bithumb

$0.0449
$0.0449
HK$0.3514
0.0419
poloniex

Poloniex

$0.044887
$0.044887
HK$0.3514
0.0419
kraken

Kraken

$0.04489
$0.04489
HK$0.3515
0.0419
p2b

P2B

$0.044892
$0.044892
HK$0.3515
0.0419
dydx

dYdX

$0.044891
$0.044891
HK$0.3515
0.0419
citex

CITEX

$0.044887
$0.044887
HK$0.3514
0.0419
bitmex

BitMEX

$0.044892
$0.044892
HK$0.3515
0.0419
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.044887
$0.044887
HK$0.3514
0.0419
stormgain

StormGain

$0.044893
$0.044893
HK$0.3515
0.0419
coinsbit

Coinsbit

$0.044887
$0.044887
HK$0.3514
0.0419
tidex

Tidex

$0.044891
$0.044891
HK$0.3515
0.0419
bitfinex

Bitfinex

$0.044892
$0.044892
HK$0.3515
0.0419
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.044885
$0.044885
HK$0.3514
0.0419

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LOOM sang USD là 1 LOOM tương đương với $0.00001131 và mỗi USD có giá trị là 0.044885 Loom Network. Vốn hóa thị trường là $105.365m. Trong tuần qua, Loom Network đã giảm -44.42%, đạt mức cao nhất là $0.0808 và mức thấp là $0.0763. Trong tháng qua, Loom Network đã giảm -44.77%, đạt mức cao nhất là $0.0930 và mức thấp là $0.0746. Trong năm qua, Loom Network đã giảm -12.67%, với mức cao nhất là $0.4043 và thấp nhất là $0.0372. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LOOM đã được giao dịch trên 147 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.